Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
affiliate
[ə'filjeit]
|
Cách viết khác : filiate ['filjeit]
ngoại động từ
nhận làm chi nhánh, nhận làm hội viên
( + to , with ) nhập, liên kết (tổ chức này vào một tổ chức khác)
(pháp lý) xác định tư cách làm bố một đứa con hoang (để có trách nhiệm nuôi)
xác định tư cách tác giả (của một tác phẩm)
tìm nguồn gốc (ngôn ngữ)