Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
acidic
['æsidik]
|
tính từ
có tính chất axit
Chuyên ngành Anh - Việt
acidic
['æsidik]
|
Kỹ thuật
có tính axit, chua
Toán học
(thuộc) axit
Vật lý
(thuộc) axit
Xây dựng, Kiến trúc
có tính axit, chua
Từ điển Anh - Anh
acidic
|

acidic

acidic (ə-sĭdʹĭk) adjective

1. Acid.

2. Tending to form an acid.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
acidic
|
acidic
acidic (adj)
acid, tart, sour, bitter, sharp
antonym: sweet