Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
acerbity
[ə'sə:biti]
|
danh từ
vị chát, vị chua chát
tính chua chát, tính gay gắt (giọng nói...)
Chuyên ngành Anh - Việt
acerbity
[ə'sə:biti]
|
Hoá học
vị chát; độ chát
Kỹ thuật
vị chát; độ chát
Sinh học
vị chát; độ chát
Từ điển Anh - Anh
acerbity
|

acerbity

acerbity (ə-sûrʹbĭ-tē) noun

plural acerbities

Sourness of taste, character, or tone.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
acerbity
|
acerbity
acerbity (n)
sharpness, bitterness, sourness, acidity, acrimony, mordancy, pointedness, causticity, causticness