Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
acerbically
|
Xem acerbic
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
acerbically
|
acerbically
acerbically (adv)
harshly, astringently, mordantly, sarcastically, acidly, caustically, bitterly, sourly, bitingly, critically, pointedly
antonym: gently