Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
accumulation
[ə,kju:mju'lei∫n]
|
danh từ
sự chất đống, sự chồng chất, sự tích luỹ, sự tích lại, sự tích tụ, sự góp nhặt
sự làm giàu, sự tích của
sự tích thêm vốn (do lãi ngày một đẻ ra)
đống (giấy má, sách vở...)
sự thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học)
Chuyên ngành Anh - Việt
accumulation
[ə,kju:mju'lei∫n]
|
Kinh tế
tích luỹ
Kỹ thuật
sự tích tụ, sự bồi lắng, sự bồi tụ, sự bồi đắp; sự chứa nước (vào hồ); sự tích luỹ
Sinh học
kết đàn
Toán học
sự tích luỹ, sự tích tụ
Vật lý
sự tích luỹ, sự tích tụ
Xây dựng, Kiến trúc
sự tích tụ, sự bồi lắng, sự bồi tụ, sự bồi đắp; sự chứa nước (vào hồ); sự tích luỹ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
accumulation
|
accumulation
accumulation (n)
  • accretion, accrual, gathering, growth, addition, increase, amassing, enlargement, buildup
  • collection, stock, store, hoard, deposit, heap