Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
voyager
['vɔiidʒə]
|
danh từ
người du hành, người thực hiện một chuyến du lịch xa (nhất là đến những vùng chưa biết đến trên thế giới bằng đường biển)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
voyager
|
voyager
voyager (n)
traveler, explorer, adventurer, tourist, vacationer