Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
|
động từ
to flow, to run
to throw (water) on one's face
to eat food without rice
to become moist/damp/ten
to become/get satured/impregnated/soaked (with)
trạng từ
on foot, afoot
damp, wet, moisten
unless, unavailing, uselessly
Từ điển Việt - Việt
|
động từ
Đập nhẹ; vỗ nhẹ.
Vã khăn ướt vào trán cho hạ sốt.
Toát ra; tuôn ra.
Chạy vã mồ hôi; nói vã bọt mép.
tính từ
Chỉ ăn thức ăn.
Ăn vã miếng giò lụa.
Đi bộ, không có phương tiện.
Đi vã.
Nói năng kéo dài; không có mục đích.
Cãi vã.