Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
treo
[treo]
|
động từ
to hang, to suspend
to suspend, to put aside
Chuyên ngành Việt - Anh
treo
[treo]
|
Kỹ thuật
suspension
Vật lý
suspension
Từ điển Việt - Việt
treo
|
động từ
mắc phần trên lên cao, phần dưới buông thõng
treo áo vào mắc đem phơi;
ngàn cân treo sợi tóc (tục ngữ)
làm cho cố định trên cao hoặc dựa vào vật khác
treo cờ;
đạm thanh một bức tranh tùng treo trên (Truyện Kiều)
nêu giải thưởng
càng treo giá ngọc càng cao phâm người (Truyện Kiều)
tạm dừng lại một thời gian
bị phạt treo bằng lái xe