Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
treasurer
['treʒərə]
|
danh từ
(viết tắt) treas người thủ quỹ
Chuyên ngành Anh - Việt
treasurer
['treʒərə]
|
Kinh tế
giám đốc (ngân khố, kho bạc)
Kỹ thuật
giám đốc (ngân khố, kho bạc)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
treasurer
|
treasurer
treasurer (n)
banker, bursar, bookkeeper, accountant, financial officer