Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tourism
['tuərizəm]
|
danh từ
sự tổ chức du lịch (trên cơ sở kinh doanh)
ngành nghề du lịch
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tourism
|
tourism
tourism (n)
travel, vacation industry, leisure industry, service sector, holiday business