Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thoa
[thoa]
|
danh từ
hair-brooch
the fair xen (thoa quần)
hairpin (cái thoa, chiếc thoa)
fromnowhere I have found this haipin here
alloy of copper and gold (đồng thoà)
động từ
to rub
to anoint
như xoa
to use, film over
to massage, hairpin
to apply to, to rub, to put on (to) wear
The windscreen has filmed over with some kind of oil
Từ điển Việt - Việt
thoa
|
danh từ
trâm cài đầu, thời xưa
trên đầu búi tóc vén mai, hoa cài tả hữu thoa cài trước sau (Thiên Nam Ngũ Lục);
chiếc thoa là của mấy mươi, mà lòng trọng nghĩa khinh tài xiết bao (Truyện Kiều)
xem xoa
thoa dầu nóng