Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thủ
|
danh từ
head, leader
pig's head
động từ
to have, possess
keep in one's hand
steal pilfer, filch, pinch
steal/filch something from somebody
defensive
defensive an offensive
Từ điển Việt - Việt
thủ
|
danh từ
đầu lợn đã giết thịt
giò thủ
thế thủ, nói tắt
giỏi cả thủ lẫn công
động từ
đảm nhiệm một vai trò nào đó trong công việc mà có nhiều người tham gia
thủ vai chính trong bộ phim
giấu, giữ sẵn trong mình
thủ con dao phòng thân
lấy cắp
bị kẻ gian thủ mất chiếc xe đạp
chống đỡ để tự bảo vệ
thủ thế