Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thọc
[thọc]
|
động từ
to thrust, to put into
shove (in, into), slip (in, into)
run (in, into), stick (in, into)
drive (in, into), put (in, into)
to lunge the poker into the fire
put a spoke in sb's wheel (throw a spanner in the works)
Từ điển Việt - Việt
thọc
|
động từ
đưa mạnh vào
thọc gậy xuống để thông cống; thọc tay vào túi quần
xen ngang vào
thọc vào chuyện người khác