Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Chuyên ngành Anh - Việt
Tab
[tæb]
|
Tin học
Tab đây là tên một phím trên bàm phím. Trong các ứng dụng xử lý bảng tính như Excel, Quartro Pro..., phím này có tác dụng chuyển từ ô này sang ô khác. Trong các ứng dụng xử lý văn bản như MS Word, Word Perfect..., phím này có tác dụng tạo ra một khoảng trống có độ dài được định trước mà mặc định là 0, 5 inches hay tùy người dùng định nghĩa.