Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tỉa
[tỉa]
|
động từ
to trim, to prune
(of hair, tress etc.) elip, cut
(army) snipe (bắn tỉa)
Từ điển Việt - Việt
tỉa
|
động từ
nhổ bớt, cắt bớt
tỉa hàng rào; tỉa râu
loại từng người, từng cái một.
bắn tỉa từng tên địch
sửa lại từng chi tiết chưa đạt của một tác phẩm nghệ thuật
tỉa lại đường nét bức tượng gỗ