Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tạt
[tạt]
|
động từ.
to drop in/into
Please drop in (on us) when you come this way
to turn.
beat (against), lash (against)
slap in the face, box the ears of
to splash into.
to lash against, to whip on (upon).
deviate, turn aside, swerve
Từ điển Việt - Việt
tạt
|
động từ
làm cho chuyển động sang hướng khác
mưa tạt vào cửa sổ
ghé qua; rẽ vào
tiện đường đi công tác, tạt vào thăm bạn
tát mạnh