Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
suy
[suy]
|
động từ
to decline
to consider,to ponder over, to think carfully
Chuyên ngành Việt - Anh
suy
[suy]
|
Sinh học
failure
Từ điển Việt - Việt
suy
|
động từ
vận dụng trí tuệ vào để tính toán, giải thích cái chưa biết, chưa xảy ra
còn đương suy trước nghĩ sau (Truyện Kiều);
suy bụng ta ra bụng người (tục ngữ)
yếu, kém hơn trước
vận đến lúc suy;
suy dinh dưỡng