Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
strategic
[strə'ti:dʒik]
|
Cách viết khác : strategical [strə'ti:dʒikl]
tính từ
(thuộc) chiến lược; là bộ phận của một kế hoạch hoặc một mưu đồ
những quyết định chiến lược
đem lại lợi thế cho một mục đích nào đó; chiến lược
vị trí chiến lược
vũ khí chiến lược
những cuộc ném bom chiến lược (nhằm vào các khu (công nghiệp) và đầu mối (giao thông) liên lạc)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
strategic
|
strategic
strategic (adj)
planned, tactical, calculated, deliberate, premeditated, considered, intentional
antonym: unplanned