Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
saving
['seiviη]
|
danh từ
sự cứu
sự tiết kiệm
( số nhiều) tiền tiết kiệm, tiền để dành
tính từ
để cứu
tiết kiệm
trừ ra
điều bù đắp cho những phẩm chất kém của ai/cái gì
Chuyên ngành Anh - Việt
savings
|
Kinh tế
tiền tiết kiệm
Kỹ thuật
tiền tiết kiệm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
savings
|
savings
savings (n)
investments, reserves, nest egg, funds, hoard, stash (informal), money
antonym: expenditure