Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sở
[sở]
|
department; office; service
She phoned in sick
Từ điển Việt - Việt
sở
|
danh từ
cây cùng họ với chè, hạt dùng để ép lấy dầu
dầu sở dùng trong công nghiệp
nơi chốn làm việc
ăn có sở, ở có nơi (tục ngữ)
cơ quan một ngành chuyên môn của cấp tỉnh hay thành phố
sở giáo dục và đào tạo; sở tư pháp