Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
outboard
['autbɔ:d]
|
tính từ
(hàng hải) ở phía ngoài tàu, về phía ngoài tàu
có máy gắn ở ngoài (tàu)
phó từ
(hàng hải) ở phía ngoài tàu, về phía ngoài tàu
danh từ
thuyền có máy gắn ngoài
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
outboard
|
outboard
outboard (adj)
external, on the outside, outside, outward, exterior