Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngắt
[ngắt]
|
to interrupt; to break
to pick; to pluck; to pinch off
to disconnect
very; highly; greatly
Completely silent
Chuyên ngành Việt - Anh
ngắt
[ngắt]
|
Hoá học
breaking
Tin học
break, disconnection, interrupt
Từ điển Việt - Việt
ngắt
|
động từ
dùng đầu ngón tay bấm cho rời ra
ngắt ngọn rau lang
làm cho đứt thành từng đoạn
ngắt lời; ngắt mạch điện
phụ từ
một tính chất, một vị, gợi cảm giác không ưa thích
quả chuối xanh chát ngắt
tính từ
không tốt đẹp
vì chữ bần nên ngắt chữ duyên (Bần nữ thán)