Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mồi
[mồi]
|
bait; lure; decoy; enticement
To bait the line
to lure; to bait; to entice
to prime (a pump)
Từ điển Việt - Việt
mồi
|
danh từ
thức ăn cho loài động vật khác
hổ rình mồi
thức ăn của chim, kiến
chim sâu mớm mồi cho con; kiến tha mồi
thức ăn mắc vào lưỡi câu
cá đớp mồi
con vật đưa ra để nhử con vật khác cùng loài
cá mồi
cái quyến rũ nhử người ta vào tròng
mồi phú quý nhử lòng xa mã (Cung Oán Ngâm Khúc)
vật dễ cháy để giữ hay dẫn lửa
mồi rơm
lượng thuốc lào đủ một lần hút
kéo một mồi thuốc
đồi mồi, nói tắt
tóc bạc da mồi
tính từ
chuyên dùng khoe khoang
chưng diện bộ cánh mồi
động từ
đốt tiếp cho cháy từ một vật đang cháy
cho tôi mồi nhờ điếu thuốc