Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ford
[fɔ:d]
|
danh từ
chỗ cạn (có thể lội qua được ở sông, suối...)
ngoại động từ
lội qua (khúc sông cạn)
nội động từ
lội qua sông qua suối
Chuyên ngành Anh - Việt
ford
[fɔ:d]
|
Kỹ thuật
chỗ cạn
Xây dựng, Kiến trúc
chỗ cạn
Từ điển Anh - Anh
ford
|

ford

ford (fôrd, fōrd) noun

A shallow place in a body of water, such as a river, where one can cross by walking or riding on an animal or in a vehicle.

verb, transitive

forded, fording, fords

To cross (a body of water) at a ford.

[Middle English, from Old English.]

fordʹable adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ford
|
ford
ford (n)
crossing, shallows, passage, stepping stone
ford (v)
cross, wade, traverse, negotiate, cross over, paddle