Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
Chinatown
['t∫ainətaun]
|
danh từ
khu Hoa kiều (ở một số thành phố)
Từ điển Anh - Anh
Chinatown
|

Chinatown

Chinatown (chīʹnə-toun) noun

A neighborhood or section of a city that is inhabited chiefly by Chinese people.