Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cambrian
['kæmbriən]
|
tính từ
(địa lý,địa chất) (thuộc) cambri
danh từ
(địa lý,địa chất) kỷ cambri
hệ cambri
Chuyên ngành Anh - Việt
cambrian
['kæmbriən]
|
Hoá học
(thuộc) Cambri
Kỹ thuật
(thuộc) Cambri