Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
CIA
[si: ai ei]
|
viết tắt
Cơ quan tình báo trung ương của Hoa kỳ ( Central Intelligence Agency ); xê-i-a
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
CIA
|
CIA
CIA (n)
intelligence service, federal bureau, security service, counterintelligence service, spy organization, intelligence-gathering organization