Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
BITNET
|
Tin học
Mạng toàn cục liên kết trên 1000 trường cao đẳng và đại học ở Mỹ, Canada, và châu Âu. Mạng BITNET ( Because It's Time Network) do EDUCOM, một consortium giáo dục phi lợi nhuận, thành lập để truyền thông giữa các trường. Các dịch vụ bao gồm thư điện tử và truyền tệp tin. BITNET được khai thác triệt để bởi nhiều học giả cách xa nhau về địa lý nhưng đang hợp tác cùng nhau trong một lãnh vực nghiên cứu hẹp. Xem Internet
Từ điển Anh - Anh
BITNET
|

BITNET

BITNET (bit`net) noun

Acronym for Because It's Time Network. A wide area network, founded in 1981 and operated by the Corporation for Research and Educational Networking (CREN) in Washington, D.C., used to provide e-mail and file transfer services between mainframe computers at educational and research institutions in North America, Europe, and Japan. BITNET uses the IBM Network Job Entry (NJE) protocol rather than TCP/IP, but it can exchange e-mail with the Internet. The listserv software for maintaining mailing lists was originated on BITNET.