Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bành
[bành]
|
howdah
to widen; to broaden; to open out
(từ gốc tiếng Pháp là Balle) xem kiện hàng
Từ điển Việt - Việt
bành
|
danh từ
yên có lưng dựa, đặt trên lưng voi
Ru con con ngủ cho lành, để mẹ gánh nước rửa bành con voi (ca dao)
mỗi con voi trong đàn
đàn voi còn lại có mấy bành
tính từ
ghế ngồi có lưng dựa
ghế bành giả da