Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đi-na-mít
[đi-na-mít]
|
(tiếng Pháp gọi là Dynamite) dynamite (used in blasting and mining)
Từ điển Việt - Việt
đi-na-mít
|
danh từ
chất nổ ở dạng rắn, sức công phá rất mạnh (phiên âm từ tiếng Anh dynamite )