Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đờ
[đờ]
|
motionless
Từ điển Việt - Việt
đờ
|
tính từ
người cứng ra, mất cử động
mệt quá, mặt đờ ra; người cứng đờ vì rét