Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
độ
[độ]
|
degree
about; around; approximately; in the region of ...
Chuyên ngành Việt - Anh
độ
[độ]
|
Kỹ thuật
grade
Tin học
degree
Từ điển Việt - Việt
độ
|
danh từ
đơn vị đo cung, đo góc
vẽ một góc 90 độ
đơn vị đo của thang nhiệt độ
trời hôm nay nóng 34 độ; nước sôi 100 độ
mức xác định trong hệ thống tính toán
khoảng thời gian nào đó
độ này anh làm ăn ra sao?
khoảng chừng; ước chừng
việc này độ hai hôm thì xong
quãng đường
lỡ độ
động từ
cứu giúp, theo tôn giáo
Chúa độ muôn loài