Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đề-sạc
[đề sạc]
|
(điện học) (từ gốc tiếng Pháp là Décharger) to cause the release of stored energy or electric charge from a battery; to discharge