Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đằng
[đằng]
|
way; direction
Từ điển Việt - Việt
đằng
|
danh từ
nơi, đối lập với một nơi khác
đằng sau xe
phía nào đó
họ hàng đằng nội
lối, hướng khác
đi đằng này nhanh hơn
động từ
căng ra
đằng nó ra đánh cho mấy cái