Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đậy
[đậy]
|
động từ
to cover ; to shut down
Từ điển Việt - Việt
đậy
|
động từ
úp, trùm một vật lên trên làm cho kín
đậy thức ăn
nộp, trả thay cho người vay
trả nợ đậy cho bạn
giữ kín
tốt khoe ra, xấu đậy lại