Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đảm
[đảm]
|
capable
to bear
Từ điển Việt - Việt
đảm
|
tính từ
người phụ nữ tháo vát, chăm lo mọi việc trong gia đình
vợ đảm
động từ
đảm đang; đảm đương, nói tắt