Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đương
[đương]
|
xem đang
Từ điển Việt - Việt
đương
|
động từ
nhận lấy công việc
đương việc chung
tính từ
xem đau
(từ cũ) hiện đang chức
phụ từ
xem đang
tôi đương trên đường về