Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đút
[đút]
|
to insert; to slip
(từ gốc tiếng Pháp là Douche) xem vòi sen
Từ điển Việt - Việt
đút
|
động từ
cho vào bên trong
đút tay vào túi quần
cho thức ăn vào miệng
đút cháo cho người bệnh; đút cơm cho con
đút lót, nói tắt
của đút