Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
đõ
|
danh từ
đoạn cây rỗng, bịt kín hai đầu, giữa khoét lỗ, dùng để nuôi ong