Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đít
[đít]
|
danh từ
bottom; posterior; backside
Từ điển Việt - Việt
đít
|
danh từ
phần dưới cùng ở phía sau của người, động vật
ngồi chưa nóng đít
phần dưới cùng của vật
đít chai; đít thau