Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đình
[đình]
|
danh từ
communal house in the village
động từ
to stop ; to stay; to delay, to put off
Từ điển Việt - Việt
đình
|
danh từ
nhà công cộng thời trước, nơi thờ thành hoàng và họp việc làng
quan viên mũ áo chỉnh tề ra đình hội họp
(từ cũ) nhà nhỏ trong một vườn hoa
phần trên cùng của cái màn
đình vải
động từ
dừng lại
đình chỉ công tác