Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ì
[ì]
|
động từ
to be inert; to sluggish
Từ điển Việt - Việt
ì
|
động từ
không chuyển động
xe chết máy, nằm ì
giữ nguyên trạng thái
Thì ta ì ra đấy. (Nam Cao) Hay thầy nó cứ làm như ông chánh hội ấy, ì ra, không tết, không lẽ ông quan ông ấy giết chết hay sao? (Nguyễn Công Hoan)