Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
cá nhân
|
danh từ
riêng lẻ, tách khỏi một tập thể
ý kiến cá nhân; những tính toán cá nhân
tính từ
thuộc về cá nhân
giường cá nhân; chủ nghĩa cá nhân