Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đội
[đội]
|
to carry on one's head
To balance something on one's head
to wear
To put a hat on; to wear a hat
(kỹ thuật) to jack something up
crew; team; squad
To found a traffic police squad
To join the local volleyball team
Away team; visiting team
Local/home team
There is a vast gap in ability between the two teams
(quân sự) (từ cũ, nghĩa cũ) sergeant (under French domination)