Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thông
[thông]
|
danh từ
pine (tree)
short for, pine
(thông ngôn) interpreter
(thông phán) secretary
pineplantation
the pine remains green all the year round
tính từ
through; clear, unchocked
động từ
to clear, agree, consent
to open; to allow , traffic through
to go over or through, to cross, open
to be fluent or conversant, understand
to clear off, to unchock, to unclog, clear
to master, be master or be conversant with
to ream out (tube, pipe), clean (out), cleanse throughly
understand the present, have a wide knowledge of the past/leaned, well-informed, erudite