Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thô
[thô]
|
tính từ
coarse, husky; crude
rough, coarse, rude gross
coarse/rude remark
horny/hardened hands
raw water