Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tháo
[tháo]
|
động từ
to open, unbind, unleash
to untie, to undo, to unstitch, to unsew
(of nails) pull out, drain (pipe, sink, sewer)
to drain (away), open unlock, set, throw or break upon
(of machinery) strip down, disassemble, dismantle, take to piece