Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tăng
[tăng]
|
Buddhist monk; bonze; (nói chung) sangha (community of Buddhist monks)
(ngữ pháp) (từ gốc tiếng Pháp là Temps) xem thì 2
(bóng đá) (từ gốc tiếng Pháp là Mi-temps) xem hiệp
(tiếng Pháp gọi là Tank) xem xe tăng
(từ gốc tiếng Pháp là Tente) tent
(từ gốc tiếng Pháp là Tendre) to tighten
To tighten a bicycle chain
to augment; to increase; to raise
To raise interest rates
To increase twofold; To double