Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
gạn
[gạn]
|
Decant.
To decant wine and throw away the sediment.
Interrogate, inquire in detail.