Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
trống
[trống]
|
drum; tomtom
To play the drums; To be on drums
Drum major
To hear the sound of drums
cock; male
empty; blank; free; vacant; unoccupied; disengaged
'Vacancies'
To leave a line/page blank